造営費
ぞうえいひ「TẠO DOANH PHÍ」
☆ Danh từ
Xây dựng giá

造営費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造営費
営造 えいぞう
sự xây dựng (những toà nhà lớn...)
造営 ぞうえい
xây dựng; xây dựng
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
経営費 けいえいひ
operating giá
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
営造物 えいぞうぶつ
toà nhà; trang thiết bị; phương tiện; tiện nghi
造営物 ぞうえいぶつ
những tòa nhà
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ