Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造営物 ぞうえいぶつ
những tòa nhà
造営 ぞうえい
xây dựng
営造 えいぞう
sự xây dựng (những toà nhà lớn...)
造営費 ぞうえいひ
xây dựng giá
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.