Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造園科
造園 ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
創造科学 そうぞうかがく
khoa học sáng tạo
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
歯科鋳造法 しかちゅーぞーほー
phương pháp đúc nha khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.