Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造形大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
形造る かたちづく
Làm thành, tạo thành, nặn thành
造形物 ぞうけいぶつ
đồ vật đúc, đồ vật điêu khắc, đồ vật mô hình, đồ vật được tạo hình