造影剤
ぞうえいざい「TẠO ẢNH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc tạo ảnh
Thuốc cản quang

造影剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造影剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
脳室造影 のうしつぞうえい
chụp não thất
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
膀胱造影 ぼうこうぞうえい
chụp cắt lớp vi tính
静脈造影 じょうみゃくぞうえい
sự chụp tia x tĩnh mạch