Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳造影法 のうぞうえいほう
(y học) sự chụp não
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
脳室 のうしつ
não thất
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
造影剤 ぞうえいざい
thuốc tạo ảnh
脳室腫瘍 のうしつしゅよう
khối u não thất
第三脳室 だいさんのうしつ
não thất iii