造血機能
ぞうけつきのう「TẠO HUYẾT KI NĂNG」
☆ Danh từ
Chức năng tạo máu

造血機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造血機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
造血 ぞうけつ
sự hình thành máu huyết; sự tạo ra máu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
造機 ぞうき
sự chế tạo hay thiết kế máy móc
造血系 ぞーけつけー
hệ tạo huyết
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu