Các từ liên quan tới 造血リンパ組織腫瘍
造血器腫瘍 ぞーけつきしゅよー
bệnh lý huyết học ác tính (hematological malignancy)
リンパ組織 リンパそしき
lymphoid tissue, lymphatic tissue
リンパ節腫瘍 リンパせつしゅよう リンパぶししゅよう
lymphoma
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
腫瘍-組織型別 しゅよう-そしきがたべつ
phân loại theo mô-khối u
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
組織球腫 そしききゅうしゅ
u mô bào, bệnh histiocytoma