造語
ぞうご
「TẠO NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Từ ngữ mới đặt ra; sự tạo ra từ ngữ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 造語
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造語する/ぞうごする |
Quá khứ (た) | 造語した |
Phủ định (未然) | 造語しない |
Lịch sự (丁寧) | 造語します |
te (て) | 造語して |
Khả năng (可能) | 造語できる |
Thụ động (受身) | 造語される |
Sai khiến (使役) | 造語させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造語すられる |
Điều kiện (条件) | 造語すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造語しろ |
Ý chí (意向) | 造語しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造語するな |