遅疑逡巡
ちぎしゅんじゅん「TRÌ NGHI TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự

Bảng chia động từ của 遅疑逡巡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遅疑逡巡する/ちぎしゅんじゅんする |
Quá khứ (た) | 遅疑逡巡した |
Phủ định (未然) | 遅疑逡巡しない |
Lịch sự (丁寧) | 遅疑逡巡します |
te (て) | 遅疑逡巡して |
Khả năng (可能) | 遅疑逡巡できる |
Thụ động (受身) | 遅疑逡巡される |
Sai khiến (使役) | 遅疑逡巡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遅疑逡巡すられる |
Điều kiện (条件) | 遅疑逡巡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遅疑逡巡しろ |
Ý chí (意向) | 遅疑逡巡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遅疑逡巡するな |
遅疑逡巡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅疑逡巡
狐疑逡巡 こぎしゅんじゅん
sự nghi ngờ và do dự, sự nghi ngờ và không thể quyết định ngay
逡巡 しゅんじゅん
sự do dự, sự chần chừ
躊躇逡巡 ちゅうちょしゅんじゅん
do dự, lưỡng lự
遅疑 ちぎ
sự ngập ngừng; sự lắc lư
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.