Các từ liên quan tới 逢えないせつなさと
冴えない さえない
dark, dull, sullen
có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận
内接円 ないせつえん
Đường tròn nội tiếp
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
早苗 さなえ
gạo seedlings
常しなえ とこしなえ つねしなえ
tính vĩnh hằng
dung tục; hạ lưu; tục tĩu; bậy bạ
切さい機 せつなさいき
máy cắt