Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連(れ)子
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
ソれん ソ連
Liên xô.
子供連れ こどもづれ こどもずれ
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em.
連子 れんじ つれこ
con riêng
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.