連れて行く
つれていく つれてゆく
Dắt
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku
Dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng
(
人
)を〜に
連
れて
行
く
約束
をする
Hứa đưa ...theo cùng
Đưa.

Bảng chia động từ của 連れて行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れて行く/つれていくく |
Quá khứ (た) | 連れて行った |
Phủ định (未然) | 連れて行かない |
Lịch sự (丁寧) | 連れて行きます |
te (て) | 連れて行って |
Khả năng (可能) | 連れて行ける |
Thụ động (受身) | 連れて行かれる |
Sai khiến (使役) | 連れて行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れて行く |
Điều kiện (条件) | 連れて行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れて行け |
Ý chí (意向) | 連れて行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れて行くな |
連れて行く được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 連れて行く
連れて行く
つれていく つれてゆく
dắt
連れる
つれる
dẫn
Các từ liên quan tới 連れて行く
引き連れる ひきつれる
dẫn theo; đưa theo
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung