連作業
れんさぎょう「LIÊN TÁC NGHIỆP」
Làm việc cùng nhau

連作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連作業
連作 れんさく
trồng trọt liên tục; hàng loạt sáng tác của một tác gải xoay quanh cùng một đề tài (chùm thơ...); sáng tác chung; đồng tác giả
作業 さぎょう
công việc
ソれん ソ連
Liên xô.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.