Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連合参謀本部
参謀本部 さんぼうほんぶ
bộ tổng tham mưu
統合参謀本部 とうごうさんぼうほんぶ
chắp nối những sếp (của) nhân viên
参謀部 さんぼうぶ
bộ tham mưu.
総参謀部 そうさんぼうぶ
bộ tổng tham mưu.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
参謀 さんぼう
tham mưu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.