Các từ liên quan tới 連合国軍占領期後の日本
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
占領軍 せんりょうぐん
quân đội (của) sự chiếm đóng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
軍事占領 ぐんじせんりょう
sự chiếm đóng quân đội
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.