Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
連年 れんねん
mỗi năm; năm này qua năm khác
ソれん ソ連
Liên xô.
訣別 けつべつ
sự phân chia rõ ràng
訣絶 けつぜつ
phá vỡ một mối quan hệ
訣辞 けつじ
lời chia tay, lời từ biệt
秘訣 ひけつ
bí quyết
永訣 えいけつ
sự chia tay mãi mãi, sự vĩnh biệt; sự tử biệt