Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連帯債権者 れんたいさいけんしゃ
đồng trái chủ.
連帯債務 れんたいさいむ
nghĩa vụ trả nợ liên đới
債権 さいけん
tiền cho vay
債権者 さいけんしゃ
người cho vay
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.
連帯 れんたい
đoàn kết
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
社債権者 しゃさいけんしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái