Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連打一人
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
連打 れんだ
việc liên tục nhấn/ấn xuống
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm
ソれん ソ連
Liên xô.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.