Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連打一人
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
連打 れんだ
việc liên tục nhấn/ấn xuống
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm
ソれん ソ連
Liên xô.
一連 いちれん
một loạt, một dãy, một chuỗi
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người