Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連接層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
連接 れんせつ
liên tiếp.
ソれん ソ連
Liên xô.
連接的 れんせつてき
liên kết, quyết đoán
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá