Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条虫 じょうちゅう
sán dây, sán xơ mít
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây
条虫類 じょうちゅうるい
cestodes, tapeworms
鰹節虫 かつおぶしむし かつおぶしちゅう
loài côn trùng cánh cứng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ソれん ソ連
Liên xô.
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết