Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
連星系 れんせいけい
sao đôi
ソれん ソ連
Liên xô.