連絡切符
れんらくきっぷ「LIÊN LẠC THIẾT PHÙ」
☆ Danh từ
Kết nối (viết xen vào) thẻ

連絡切符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡切符
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
切符 きっぷ
vé
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
三連符 さんれんぷ さんれんふ
gấp ba, bộ ba (ví dụ: con sinh ba, nhóm 3 đồ vật,...)
連音符 れんおんぷ
chia một nốt nhạc thành các phần bằng nhau
切符代 きっぷだい
tiền vé
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).