連載する
れんさい「LIÊN TÁI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ
小説
を
連載
する
Xuất bản tiểu thuyết theo từng kỳ .

Bảng chia động từ của 連載する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連載する/れんさいする |
Quá khứ (た) | 連載した |
Phủ định (未然) | 連載しない |
Lịch sự (丁寧) | 連載します |
te (て) | 連載して |
Khả năng (可能) | 連載できる |
Thụ động (受身) | 連載される |
Sai khiến (使役) | 連載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連載すられる |
Điều kiện (条件) | 連載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連載しろ |
Ý chí (意向) | 連載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連載するな |