Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搭載 とうさい
sự trang bị; sự lắp đặt kèm theo.
搭乗する とうじょう とうじょうする
đáp.
満載する まんさいする
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
連載する れんさい
xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ
掲載する けいさい
đăng (lên báo chí)
載る のる
được đặt lên
搭乗 とうじょう
việc lên máy bay
載せる のせる
chất lên (xe)