Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週三日 しゅうみっか
ba ngày một tuần
週一回 しゅういっかい
1 lần 1 tuần
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
三回 さんかい
3 lần
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến