Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 週刊マンガ日本史
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
週刊 しゅうかん
tuần san
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo