週明け
しゅうあけ「CHU MINH」
☆ Danh từ
Ngày thứ hai, ngày đầu tuần, nghỉ ngày thứ hai

週明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週明け
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
週 しゅう
tuần.
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ