Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進み具合
すすみぐあい
Tình trạng tiến triển
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
具合 ぐあい
điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
進み すすみ
tiến triển
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
具合い ぐあい
qui định; trạng thái; thái độ; sức khỏe
「TIẾN CỤ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích