Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化の存在証明
存在証明 そんざいしょーめー
bằng chứng về sự tồn tại
神の存在証明 かみのそんざいしょうめい
minh chứng về sự tồn tại của Chúa
存在論的証明 そんざいろんてきしょうめい
ontological argument
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên
在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ
giấy chứng nhận tại chức