進化を遂げる
しんかをとげる
Tạo ra bước phát triển, sự tiến bộ (VD: phương pháp, kiểu cách...)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiến hóa thành công

Bảng chia động từ của 進化を遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進化を遂げる/しんかをとげるる |
Quá khứ (た) | 進化を遂げた |
Phủ định (未然) | 進化を遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 進化を遂げます |
te (て) | 進化を遂げて |
Khả năng (可能) | 進化を遂げられる |
Thụ động (受身) | 進化を遂げられる |
Sai khiến (使役) | 進化を遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進化を遂げられる |
Điều kiện (条件) | 進化を遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進化を遂げいろ |
Ý chí (意向) | 進化を遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進化を遂げるな |
進化を遂げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化を遂げる
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
思いを遂げる おもいをとげる
đạt được mong muốn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
仕遂げる しとげる
hoàn thành; kết thúc
為遂げる しとげる
hoàn thành; hoàn tất; làm trọn
し遂げる しとげる
hoàn thành
事を成し遂げる ことをなしとげる
để đạt được một nhiệm vụ