遂げる
とげる「TOẠI」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đạt tới; đạt được
目的
を
遂
げる
Đạt được mục tiêu
Thực hiện
休暇
の
間
に
飛躍的
な
変化
を
遂
げる
Trải qua những thay đổi đầy kịch tính trong suốt kỳ nghỉ
生涯何一
つ
善
い
行
いをしなかった
者
は、けだもののような
悲惨
な
死
を
遂
げる。
Người lúc sống không tốt sẽ chịu cái chết bi thảm như súc vật.

Từ đồng nghĩa của 遂げる
verb
Bảng chia động từ của 遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遂げる/とげるる |
Quá khứ (た) | 遂げた |
Phủ định (未然) | 遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 遂げます |
te (て) | 遂げて |
Khả năng (可能) | 遂げられる |
Thụ động (受身) | 遂げられる |
Sai khiến (使役) | 遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遂げられる |
Điều kiện (条件) | 遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遂げいろ |
Ý chí (意向) | 遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遂げるな |