Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為し遂げる なしとげる
làm xong, làm hết, làm đến cùng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
し遂げる しとげる
hoàn thành
仕遂げる しとげる
hoàn thành; kết thúc
成し遂げる なしとげる
hoàn thành; làm xong
遣り遂げる やりとげる
添い遂げる そいとげる
còn lại kết hôn cho cuộc sống