Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化ロボティクス
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ロボティクス ロボティクス
robotics
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ロボティックス ロボティクス
robotics
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.