進化
しんか「TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến hoá
オーストラリア
にはここだけにしかいない
固有
の
動物
が
沢山
いる。それらの
動物
は、
世界
の
他
の
地域
の
動物
とは
違
った
進化
の
過程
を
遂
げた。
Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. Các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn với các loài động vật ở những khu vực khác trên thế giới.
Tiến hoá.

Từ đồng nghĩa của 進化
noun
Từ trái nghĩa của 進化
Bảng chia động từ của 進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進化する/しんかする |
Quá khứ (た) | 進化した |
Phủ định (未然) | 進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 進化します |
te (て) | 進化して |
Khả năng (可能) | 進化できる |
Thụ động (受身) | 進化される |
Sai khiến (使役) | 進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進化すられる |
Điều kiện (条件) | 進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進化しろ |
Ý chí (意向) | 進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進化するな |