Các từ liên quan tới 進化型ハードウェア
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ハードウェア ハードウエア
phần cứng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ハードウェアエラー ハードウェア・エラー
lỗi phần cứng
ハードウェアプラットフォーム ハードウェア・プラットフォーム
nền phần cứng
ハードウェアベース ハードウェア・ベース
dựa trên phần cứng
進化 しんか
sự tiến hoá