Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化的軍拡競走
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
軍拡競争 ぐんかくきょうそう
những lực lượng vũ trang đua
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
軍拡 ぐんかく
sự tăng cường vũ trang; tăng cường vũ trang
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
文化的進化 ぶんかてきしんか
tiến hóa văn minh
進軍 しんぐん
tiến quân.