Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化論裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
論判 ろんぱん
Thảo luận và đánh giá những ưu và khuyết điểm
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái