論判
ろんぱん「LUẬN PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận và đánh giá những ưu và khuyết điểm
Tranh chấp

Từ đồng nghĩa của 論判
noun
Bảng chia động từ của 論判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論判する/ろんぱんする |
Quá khứ (た) | 論判した |
Phủ định (未然) | 論判しない |
Lịch sự (丁寧) | 論判します |
te (て) | 論判して |
Khả năng (可能) | 論判できる |
Thụ động (受身) | 論判される |
Sai khiến (使役) | 論判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論判すられる |
Điều kiện (条件) | 論判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論判しろ |
Ý chí (意向) | 論判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論判するな |
論判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論判
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
A6判 エーろくばん
khổ giấy A6