進取
しんしゅ「TIẾN THỦ」
☆ Danh từ
Tiến lên

Từ trái nghĩa của 進取
進取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進取
進取的 しんしゅてき
chuyên nghiệp
進取果敢 しんしゅかかん
dám nghĩ dám làm, quyết đoán
進取の精神 しんしゅのせいしん
tinh thần dám nghĩ dám làm, tinh thần cấp tiến
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác