進学
しんがく「TIẾN HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự học lên đại học; học lên đại học.

Bảng chia động từ của 進学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進学する/しんがくする |
Quá khứ (た) | 進学した |
Phủ định (未然) | 進学しない |
Lịch sự (丁寧) | 進学します |
te (て) | 進学して |
Khả năng (可能) | 進学できる |
Thụ động (受身) | 進学される |
Sai khiến (使役) | 進学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進学すられる |
Điều kiện (条件) | 進学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進学しろ |
Ý chí (意向) | 進学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進学するな |