進学する
しんがくする「TIẾN HỌC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Học lên đại học.

Bảng chia động từ của 進学する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進学する/しんがくするする |
Quá khứ (た) | 進学した |
Phủ định (未然) | 進学しない |
Lịch sự (丁寧) | 進学します |
te (て) | 進学して |
Khả năng (可能) | 進学できる |
Thụ động (受身) | 進学される |
Sai khiến (使役) | 進学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進学すられる |
Điều kiện (条件) | 進学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進学しろ |
Ý chí (意向) | 進学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進学するな |
進学する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進学する
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
進学 しんがく
sự học lên đại học; học lên đại học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
大学進学 だいがくしんがく
lên đại học