進学率
しんがくりつ「TIẾN HỌC SUẤT」
☆ Danh từ
Nhịp độ có mặt trường đại học

進学率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進学率
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
促進率 そくしんりつ
tỷ lệ thúc đẩy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
進学 しんがく
sự học lên đại học; học lên đại học.
大学進学 だいがくしんがく
lên đại học
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.