Các từ liên quan tới 進歩党 (中華民国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.