Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進藤章
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)