進貢
しんこう「TIẾN CỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dâng đồ cống nạp, sự tiến cống

Bảng chia động từ của 進貢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進貢する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 進貢した |
Phủ định (未然) | 進貢しない |
Lịch sự (丁寧) | 進貢します |
te (て) | 進貢して |
Khả năng (可能) | 進貢できる |
Thụ động (受身) | 進貢される |
Sai khiến (使役) | 進貢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進貢すられる |
Điều kiện (条件) | 進貢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進貢しろ |
Ý chí (意向) | 進貢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進貢するな |
進貢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進貢
貢進 こうしん
cống hiến, đóng góp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
貢 こう
vật cống, đồ cống
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế