進退窮まる
しんたいきわまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tiến thoái lưỡng nan

Bảng chia động từ của 進退窮まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進退窮まる/しんたいきわまるる |
Quá khứ (た) | 進退窮まった |
Phủ định (未然) | 進退窮まらない |
Lịch sự (丁寧) | 進退窮まります |
te (て) | 進退窮まって |
Khả năng (可能) | 進退窮まれる |
Thụ động (受身) | 進退窮まられる |
Sai khiến (使役) | 進退窮まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進退窮まられる |
Điều kiện (条件) | 進退窮まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進退窮まれ |
Ý chí (意向) | 進退窮まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 進退窮まるな |
進退窮まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進退窮まる
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退極まる しんたいきわまる
quẩn.
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
進退問題 しんたいもんだい
vấn đề tiến hay thoái
進退伺い しんたいうかがい
sự từ chức không có nghi thức (không chính thức).
出所進退 しゅっしょしんたい
sự tiến tới và rút lui