逸る はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
架する かする
băng qua, bắc qua (một con sông)
架ける かける
treo lên; treo; dựng
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước