Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架空する かくうする
bắc.
架設する かせつ
xây dựng; lắp đặt
架ける かける
treo lên; treo; dựng
架かる かかる
đặt lên giá
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu