Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架空する かくうする
bắc.
架設する かせつ
xây dựng; lắp đặt
架かる かかる
đặt lên giá
架ける かける
treo lên; treo; dựng
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
連架 れんか
giá đỡ