Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遂行不安 すいこーふあん
lo âu lúc biểu diễn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
既遂 きすい
đã gây ra tội; phạm tội